nể lòng
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: nể lòng+
- Spare (somebody's feelings)
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "nể lòng"
- Những từ phát âm/đánh vần giống như "nể lòng":
nai lưng nản lòng nao lòng não lòng nén lòng nể lòng ni lông nín lặng nói lảng nói lóng more... - Những từ có chứa "nể lòng" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
contentment contentedness please mercifulness displease discouragement content contented charitableness discontent more...
Lượt xem: 391